Phiên âm : yǐ yá huán yá, yǐ yǎn huán yǎn.
Hán Việt : dĩ nha hoàn nha, dĩ nhãn hoàn nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻採取與對方相同的手段來報復對方。如:「你這樣待他, 難道不怕他日後以牙還牙, 以眼還眼?」