VN520


              

以牙還牙, 以眼還眼

Phiên âm : yǐ yá huán yá, yǐ yǎn huán yǎn.

Hán Việt : dĩ nha hoàn nha, dĩ nhãn hoàn nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻採取與對方相同的手段來報復對方。如:「你這樣待他, 難道不怕他日後以牙還牙, 以眼還眼?」


Xem tất cả...